Bài viết

Số liệu tài chính

1. Bảng tóm tắt tài sản

Tóm tắt tài sản trên cơ sở báo cáo tài chính trong 3 năm qua (đvt: đồng)

TT

Thông tin tài chính

2011

2012

2013

1

 Tổng tài sản có

5.991.158.398

7.927.895.220

8.646.119.974

-

 Tài sản có lưu động

3.890.005.537

4.530.588.374

4.864.168.825

-

 Tài sản có cố định

2.101.152.861

3.397.306.846

3.781.951.149

2

 Tổng tài sản nợ

5.991.158.398

7.927.895.220

8.646.119.974

-

 Tài sản nợ lưu động

1.940.956.090

2.907.656.936

2.947.500.724

-

 Vốn chủ sở hữu

4.050.202.308

5.020.238.284

5.698.619.250

+

 Vốn kinh doanh

3.281.752.620

3.981.752.620

3.581.752.620

+

 Lợi nhuận chưa phân phối

768.449.688

1.038.485.664

2.116.866.630

 

2. Kết quả kinh doanh:

 

TT

Chỉ tiêu

2011

2012

2013

1

Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV

4.723.140.479

6.985.675.400

9.533.035.488

2

Giá vốn

3.762.578.369

5.687.568.320

6.886.952.200

3

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

960.562.110

1.298.107.080

2.646.083.288

4

Chi phí thuế TNDN hiện hành

192.112.422

259.621.416

529.216.658

5

Chi phí thuế TNDN Hoãn lại

 

 

 

6

Tổng lợi nhuận kế toán sau thuế

768.449.688

1.038.485.664

2.116.866.630

 

Chia sẻ:

Bài viết cùng danh mục